--

chật chưỡng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chật chưỡng

+ adj  

  • Unsteady, unstable, cranky
    • giừơng kê chật chưỡng
      the bed is cranky
    • như chất chưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chật chưỡng"
Lượt xem: 566